Phiên âm : hòu dì.
Hán Việt : hậu đế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天帝。《詩經.魯頌.閟宮》:「皇皇后帝, 皇祖后稷。」《論語.堯曰》:「予小子履敢用玄牡, 敢昭告于皇皇后帝。」