VN520


              

后尾儿

Phiên âm : hòu yǐ r.

Hán Việt : hậu vĩ nhân.

Thuần Việt : đuôi; sau; cuối; phần chót; phần sau cùng; đằng sa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuôi; sau; cuối; phần chót; phần sau cùng; đằng sau; đằng đuôi; phía sau
最后的部分;后边
车后尾儿
chē hòu yǐ er
sau xe
船后尾儿
chuán hòu yǐ er
đuôi thuyền
他走得慢,落在了后尾儿。
tā zǒu dé màn, luò zàile hòu yǐ er.
anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.


Xem tất cả...