Phiên âm : hòu tái lǎo bǎn.
Hán Việt : hậu thai lão bản.
Thuần Việt : chủ gánh; ông bầu; kẻ đứng sau; kẻ giật dây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ gánh; ông bầu; kẻ đứng sau; kẻ giật dây原指戏班子的斑主,借指背后操纵、支持的人或集团