Phiên âm : hòu tīng.
Hán Việt : hậu thính.
Thuần Việt : phòng khách riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng khách riêng住宅或旅店主要生活区背后的私用厅,通常为第二个客厅古典式教堂内殿离大门最远处的厅