VN520


              

吊毛

Phiên âm : diào máo.

Hán Việt : điếu mao.

Thuần Việt : lộn; lộn nhào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộn; lộn nhào (động tác trong biểu diễn kịch)
戏曲中表演突然跌跤的动作演员身体向前,头向下,然后腾空一翻,以背着地


Xem tất cả...