VN520


              

吉爾庫克

Phiên âm : jí ěr kù kè.

Hán Việt : cát nhĩ khố khắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kirkuk城市名。位於伊拉克塔米姆省, 近扎格羅斯山麓。為伊拉克的石油工業中心, 也是其周圍地區農、牧產品集散地。市內居民以土庫曼人為主, 多信奉基督教。也譯作「基爾霍克」。


Xem tất cả...