VN520


              

吉光片羽

Phiên âm : jí guāng piàn yǔ.

Hán Việt : cát quang phiến vũ.

Thuần Việt : mảnh da Cát Quang; di sản văn hoá quý giá; quý giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mảnh da Cát Quang; di sản văn hoá quý giá; quý giá (tương truyền Cát Quang là thú thần, da làm áo, xuống nước không bao giờ bị chìm, vào lửa không bao giờ bị cháy, ví với những di sản văn hoá quý giá)
古代传说,吉光是神兽,毛皮为裘, 入水数日不沉,入火不焦''吉光片羽''指神兽的一小块毛皮,比喻残存的珍贵的文物
吉光片羽,弥足珍贵
jíguāngpiànyǔ,mízúzhēngùi
mảnh da Cát Quang cũng đủ quý giá rồi; quý giá vô cùng.


Xem tất cả...