VN520


              

吉人天佑

Phiên âm : jí rén tiān yòu.

Hán Việt : cát nhân thiên hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「吉人天相」。見「吉人天相」條。


Xem tất cả...