VN520


              

吉丁

Phiên âm : jí dīng.

Hán Việt : cát đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容金屬、玉器等物碰擊的清脆響聲。元.張可久〈寨兒令.添晚妝〉曲:「添晚妝, 過回廊, 吉丁一聲環珮響。」《儒林外史》第一二回:「那時晚生把膀子一掙, 吉丁的一聲, 那車就過去了幾十步遠。」


Xem tất cả...