Phiên âm : jiì rén tiān xiàng.
Hán Việt : cát nhân thiên tương.
Thuần Việt : cát nhân thiên tướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cát nhân thiên tướng行善之人,自有老天护佑,多作排解安慰之用