VN520


              

吉旦

Phiên âm : jí dàn.

Hán Việt : cát đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.農曆每月初一。《西遊補》第二回:「忽見殿門額上有綠玉殿三個大字, 傍邊注著一行細字, 唐新天子風流皇帝元年二月吉旦立。」也作「吉日」。2.吉祥的日子, 好日子。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「穀旦、吉旦, 悉是良辰。」也作「吉日」。


Xem tất cả...