Phiên âm : gè zì jìn xíng.
Hán Việt : các tự tiến hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 各不相謀, 各行其是, .
Trái nghĩa : , .
各自依照程序辦理事情。如:「這兩件事的調查須祕密的各自進行。」