VN520


              

各自進行

Phiên âm : gè zì jìn xíng.

Hán Việt : các tự tiến hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 各不相謀, 各行其是, .

Trái nghĩa : , .

各自依照程序辦理事情。如:「這兩件事的調查須祕密的各自進行。」


Xem tất cả...