Phiên âm : gè bēn dōng xī.
Hán Việt : các bôn đông tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各自朝不同的方向前進或發展。例他們結束合作關係後, 各奔東西, 甚少聯絡。各走各的路。如:「他倆離婚後, 各奔東西, 男婚女嫁, 各不相干。」「公司解散後, 同事們各奔東西, 再沒聯絡。」