VN520


              

各奔東西

Phiên âm : gè bēn dōng xī.

Hán Việt : các bôn đông tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各自朝不同的方向前進或發展。例他們結束合作關係後, 各奔東西, 甚少聯絡。
各走各的路。如:「他倆離婚後, 各奔東西, 男婚女嫁, 各不相干。」「公司解散後, 同事們各奔東西, 再沒聯絡。」


Xem tất cả...