VN520


              

各執一詞

Phiên âm : gè zhí yī cí.

Hán Việt : các chấp nhất từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 眾口一詞, .

各人有各人的說法和理由, 兩方說法不一致。例與會雙方各執一詞, 究竟誰是誰非, 還需進一步查證。
各人有各人的說法和理由, 兩方說法不一致。《醒世恆言.卷二九.盧太學詩酒傲王侯》:「兩下各執一詞, 難以定招。」


Xem tất cả...