Phiên âm : gè bù xiāng ràng.
Hán Việt : các bất tương nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相堅持, 不肯退讓。例政府相關單位為避免勞資雙方各不相讓, 擴大罷工衝突, 決定出面協調。互不退讓。《紅樓夢》第四回:「兩家爭買一婢, 各不相讓, 以致毆傷人命。」