Phiên âm : yù qǐng.
Hán Việt : hu thỉnh.
Thuần Việt : kêu xin; lên tiếng mời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kêu xin; lên tiếng mời呼吁并请求yùqǐng yǒuguān bùmén cǎiqǔ yǒuxiào cuòshī.kêu gọi các ban ngành có liên quan áp dụng các biện pháp có hiệu quả.