VN520


              

吁请

Phiên âm : yù qǐng.

Hán Việt : hu thỉnh.

Thuần Việt : kêu xin; lên tiếng mời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kêu xin; lên tiếng mời
呼吁并请求
yùqǐng yǒuguān bùmén cǎiqǔ yǒuxiào cuòshī.
kêu gọi các ban ngành có liên quan áp dụng các biện pháp có hiệu quả.