Phiên âm : xū xū.
Hán Việt : hu hu.
Thuần Việt : thở phì phò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thở phì phò (từ tượng thanh)(拟)象声词,形容出气的声音qìchuǎnxūxūthở dốc; thở hồng hộc.