VN520


              

吁氣

Phiên âm : xū qì.

Hán Việt : hu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.喘氣。《文明小史》第三八回:「差役們住了手, 不敢替他除去, 慕政蹲在地下吁氣。」2.嘆氣。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一二出》:「早聽得君家長吁氣, 亦帶累奴垂淚。」