Phiên âm : xū xū.
Hán Việt : hu hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷嘆息。《大宋宣和遺事.利集》:「命伶人作樂, 帝吁噓不能食。」