VN520


              

吁噓

Phiên âm : xū xū.

Hán Việt : hu hư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷嘆息。《大宋宣和遺事.利集》:「命伶人作樂, 帝吁噓不能食。」