VN520


              

吁嗟

Phiên âm : xū jiē.

Hán Việt : hu ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有所感觸的嗟嘆詞。《文選.潘岳.西征賦》:「驅吁嗟而妖臨, 搜佞哀以拜郎。」唐.皮日休〈橡媼歎〉:「吁嗟逢橡媼, 不覺淚霑裳。」