Phiên âm : sī kōng jì liǎng.
Hán Việt : ti không kĩ lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻時常看到, 不足為奇。參見「司空見慣」條。明.朱權《卓文君.楔子》:「本待學韓壽去偷香, 倒中了黑心腸。司空伎倆, 好著我無語自徬徨。」