Phiên âm : sī chéng.
Hán Việt : ti thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。掌理教育的事, 有大司成及少司成。唐時改祭酒為大司成, 司業為少司成, 後復舊。