VN520


              

司成

Phiên âm : sī chéng.

Hán Việt : ti thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。掌理教育的事, 有大司成及少司成。唐時改祭酒為大司成, 司業為少司成, 後復舊。


Xem tất cả...