Phiên âm : sī fǎ xíng zhèng bù.
Hán Việt : ti pháp hành chánh bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中央政府行政院的一部, 掌理全國司法行政事務, 並監督最高法院檢察署及高等法院以下各級法院。分設民事、刑事、監獄、總務等司。今改稱為「法務部」。