Phiên âm : sī hù.
Hán Việt : ti hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。主掌地方上戶口、錢糧、財物等。唐、宋在府稱戶曹參軍, 在州稱司戶參軍, 在縣稱司戶。