Phiên âm : kě qīn.
Hán Việt : khả khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 可佩, .
Trái nghĩa : , .
令人欽佩。如:「消防隊員在火場中奮不顧身的救人行為, 真是令人可欽可佩。」