VN520


              

可欽

Phiên âm : kě qīn.

Hán Việt : khả khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 可佩, .

Trái nghĩa : , .

令人欽佩。如:「消防隊員在火場中奮不顧身的救人行為, 真是令人可欽可佩。」


Xem tất cả...