Phiên âm : kě yì.
Hán Việt : khả ý.
Thuần Việt : vừa ý; như ý; thích; làm hài lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa ý; như ý; thích; làm hài lòng称心如意