Phiên âm : kě jiù.
Hán Việt : khả tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加重語氣表示肯定的語詞。《紅樓夢》第五五回:「如今平空又生出一兩件事來, 可就了不得了!」