VN520


              

可变资本

Phiên âm : kě biàn zī běn.

Hán Việt : khả biến tư bổn.

Thuần Việt : tư bản khả biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư bản khả biến
在生产过程中,能使资本产生量的变化,并转化为劳动力(支付工资)的资本产生增值及剩余价值为可变资本的要件


Xem tất cả...