Phiên âm : kě biàn zī běn.
Hán Việt : khả biến tư bổn.
Thuần Việt : tư bản khả biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư bản khả biến在生产过程中,能使资本产生量的变化,并转化为劳动力(支付工资)的资本产生增值及剩余价值为可变资本的要件