Phiên âm : gǔ tǐ shī.
Hán Việt : cổ thể thi.
Thuần Việt : thơ cổ; thể thơ cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ cổ; thể thơ cổ唐代以后指区别于近体诗(律诗、绝句)的一种诗体,有四言、五言、六言、七言等形式,句数没有限制,每句的字数也可以不齐,平仄和用韵都比较自由也叫古诗或古风