Phiên âm : gǔ lì.
Hán Việt : cổ lịch.
Thuần Việt : nông lịch; âm lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông lịch; âm lịch过去的时代所用的历法,现在指农历