Phiên âm : gǔ dìng dāo.
Hán Việt : cổ định đao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的名刀。明.賈仲名《對玉梳》第二折:「紅蓮舌是斬郎君古定刀, 青絲髮是縛子弟降魔索。」也作「古綻刀」。