VN520


              

古早

Phiên âm : gǔ zǎo.

Hán Việt : cổ tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閩南方言。指從前、昔日。例古早的中國有許多美麗的神話、傳說。
閩南方言。指從前、昔日。如:「古早的人都較有人情味。」


Xem tất cả...