VN520


              

变卦

Phiên âm : biànguà.

Hán Việt : biến quái.

Thuần Việt : lật lọng; giở quẻ; trở quẻ; thay đổi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lật lọng; giở quẻ; trở quẻ; thay đổi (hàm nghĩa xấu)
已定的事,忽然改变(含贬义)
zuótiān shuō dé hǎohǎo de, jīntiān zěnme biànguàle
hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy


Xem tất cả...