Phiên âm : biàngù.
Hán Việt : biến cố.
Thuần Việt : biến cố; tai nạn; rủi ro; tai biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến cố; tai nạn; rủi ro; tai biến意外发生的事情;灾难fāshēng le biàngù.xảy ra tai nạn