VN520


              

变态

Phiên âm : biàn tài.

Hán Việt : biến thái.

Thuần Việt : biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi
某些动物在个体发育过程中的形态变化,例如某些昆虫(蚊蝇等)经过卵幼虫蛹成虫四个时期,称为完全变态;另外一些昆虫(蝉蝗虫等)不经过蛹期直接 变为成虫,称为不完全变态;还有一些昆虫(虱衣鱼等)自卵孵化后的幼体,除体小性未成熟外,其 他形状


Xem tất cả...