VN520


              

变心

Phiên âm : biàn xīn.

Hán Việt : biến tâm.

Thuần Việt : thay lòng đổi dạ; không trung thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay lòng đổi dạ; không trung thành
改变原来对人或事业的爱或忠诚


Xem tất cả...