Phiên âm : biàn tiān zhàng.
Hán Việt : biến thiên trướng.
Thuần Việt : sổ nợ chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ nợ chính trị指被打倒的剥削阶级分子准备向人民反攻倒算的地契、财产帐目和反革命证件等