VN520


              

变天帐

Phiên âm : biàn tiān zhàng.

Hán Việt : biến thiên trướng.

Thuần Việt : sổ nợ chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sổ nợ chính trị
指被打倒的剥削阶级分子准备向人民反攻倒算的地契、财产帐目和反革命证件等


Xem tất cả...