VN520


              

反覆不定

Phiên âm : fǎn fù bù dìng.

Hán Việt : phản phúc bất định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 翻雲覆雨, 反覆無常, 依違兩可, .

Trái nghĩa : , .

形容變動不定。如:「你別再反覆不定, 要買不買的, 老闆都要打烊了。」《三國演義》第一一回:「術怪呂布反覆不定, 拒而不納。」


Xem tất cả...