VN520


              

反水不收

Phiên âm : fǎn shuǐ bù shōu.

Hán Việt : phản thủy bất thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已經潑出去的水無法收回。比喻事成定局, 不可挽回。參見「覆水難收」條。《後漢書.卷一.光武帝紀上》:「反水不收, 後悔無及。」


Xem tất cả...