Phiên âm : fǎn shuǐ bù shōu.
Hán Việt : phản thủy bất thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已經潑出去的水無法收回。比喻事成定局, 不可挽回。參見「覆水難收」條。《後漢書.卷一.光武帝紀上》:「反水不收, 後悔無及。」