Phiên âm : fǎn chú.
Hán Việt : phản sô.
Thuần Việt : nhai lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhai lại偶蹄类的某些动物把粗粗咀嚼后咽下去的食物再反回到嘴里细细咀嚼,然后再咽下通称倒嚼比喻对过去的事物反复地追忆回味