Phiên âm : fǎn chuàn.
Hán Việt : phản xuyến.
Thuần Việt : thế vai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế vai (tạm thời đóng vai mà mình không thạo)戏曲演员临时扮演自己行当以外的角色