Phiên âm : jí zhì.
Hán Việt : cập chí.
Thuần Việt : mãi đến; chờ đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mãi đến; chờ đến连词,表示等到出现某种情况jízhì zhōngwǔ lúnchuán cái kāijìn chángjiāngsānxiá.mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.