VN520


              

及熱釜炊

Phiên âm : jí rè fǔ chuī.

Hán Việt : cập nhiệt phủ xuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁釜尚熱而炊煮食物。《東觀漢記.卷一八.梁鴻傳》:「梁鴻少孤, 以童幼詣太學受業, 治《禮》、《詩》、《春秋》, 常獨坐止, 不與人同食。比舍先炊已, 呼鴻及熱釜炊, 鴻曰:『童子不因人熱者也。』滅灶更然之。」後指趁時而行。


Xem tất cả...