Phiên âm : hòu yì.
Hán Việt : hậu nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深厚的情誼。《老殘遊記》第四回:「當夜遂寫了一封書, 託高紹殷代謝莊宮保的厚誼。」
tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa。深厚的情誼。深情厚誼tình sâu nghĩa nặng