VN520


              

厚誼

Phiên âm : hòu yì.

Hán Việt : hậu nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深厚的情誼。《老殘遊記》第四回:「當夜遂寫了一封書, 託高紹殷代謝莊宮保的厚誼。」

tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa。
深厚的情誼。
深情厚誼
tình sâu nghĩa nặng


Xem tất cả...