Phiên âm : hòu wū.
Hán Việt : hậu vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴重的毀謗。例他不承認收受賄款, 聲稱是遭人厚誣。深加毀謗。《左傳.成公三年》:「吾小人, 不可以厚誣君子。」