Phiên âm : hòu liǎn pí.
Hán Việt : hậu kiểm bì.
Thuần Việt : mặt dạn mày dày; trơ tráo; vô liêm sỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt dạn mày dày; trơ tráo; vô liêm sỉ傲慢或大胆的行为或外表;厚颜无耻hỗn xược; hỗn láo言语行动中的不知羞耻的傲然自信