VN520


              

厚澤

Phiên âm : hòu zé.

Hán Việt : hậu trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深厚的恩澤。唐.虞世南〈奉和幸江都應詔〉詩:「鴻私浹幽遠, 厚澤潤凋枯。」


Xem tất cả...