Phiên âm : yā dǎo.
Hán Việt : áp đảo.
Thuần Việt : áp đảo; vượt qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp đảo; vượt qua力量胜过或重要性超过yādǎoyīqiē.áp đảo tất cả东风压倒西风.dōngfēngyādǎoxīfēng.gió đông thổi bạt gió tây