VN520


              

压倒

Phiên âm : yā dǎo.

Hán Việt : áp đảo.

Thuần Việt : áp đảo; vượt qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp đảo; vượt qua
力量胜过或重要性超过
yādǎoyīqiē.
áp đảo tất cả
东风压倒西风.
dōngfēngyādǎoxīfēng.
gió đông thổi bạt gió tây


Xem tất cả...